🌟 -곤 하다

1. 같은 상황이 반복됨을 나타내는 표현.

1. THƯỜNG HAY, HAY, THƯỜNG: Cấu trúc thể hiện việc tình huống giống nhau được lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예전에는 만화책도 곧잘 읽곤 했지만 요새는 잘 보지 않는다.
    I used to read comic books very well, but i don't read them well these days.
  • Google translate 딸아이는 아빠가 집에 돌아올 때면 쏜살같이 달려가 아빠에게 덥석 안기곤 한다.
    My daughter often runs off and hugs my dad when he comes home.
  • Google translate 지수는 방학만 되면 서울에 있는 고모 댁에 놀러 가곤 했다.
    Jisoo used to go to her aunt's house in seoul every vacation.
  • Google translate 그렇게 커피를 너무 많이 마시는 건 건강에 좋지 않아.
    Drinking so much coffee is not good for your health.
    Google translate 근데 일 년 정도 계속 마시곤 해서 버릇이 됐는지 자꾸 마시고 싶더라.
    But i've been drinking for a year or so, so i've been wanting to drink it.

-곤 하다: -gon hada,たりする。ことがある,,,,,thường hay, hay, thường,มักจะ...,biasanya, sering,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-고는 하다’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)